“Private Key” là một thành phần cực kỳ quan trọng trong thế giới của mật mã và an ninh thông tin. Đây là một khóa riêng tư, đóng vai trò then chốt trong quá trình bảo vệ thông tin truyền tải qua mạng.
Nếu bạn muốn biết rõ hơn về Private Key, hãy cùng khám phá sâu hơn về tầm quan trọng và cơ chế hoạt động của loại khóa an ninh này qua bài viết dưới đây của CF Việt nhé.
Tìm hiểu về Private Key
Trong mô hình mã hóa khóa thông tin, cặp khóa bao gồm một khóa công khai (public key) và một khóa riêng tư (private key). Khóa công khai được chia sẻ và được sử dụng để mã hóa thông tin, trong khi khóa riêng tư được giữ bí mật và chỉ được sử dụng để giải mã thông tin đã được mã hóa bằng khóa công khai tương ứng.

Tìm hiểu về Private Key
Khi ai đó muốn gửi thông tin mật cho bạn, họ sẽ sử dụng khóa công khai của bạn để mã hóa nó. Sau đó, chỉ có khóa riêng tư của bạn mới có thể giải mã thông tin này. Điều này tạo ra một cơ chế an toàn, vì người gửi không cần phải chia sẻ khóa riêng tư của họ và chỉ cần sử dụng khóa công khai của bạn.
Thông thường, các Private key này thay đổi tùy thuộc vào các loại tiền điện tử khác nhau, mặc dù hầu hết chúng đều sử dụng mã hóa 256-bit.
Ví dụ Private key Bitcoin có dạng: 0x01 and 0xFFFF FFFF FFFF FFFF FFFF FFFF FFFF FFFE BAAE DCE6 AF48 A03B BFD2 5E8C D036 4140, representing nearly the entire range of 2256-1 values.
Ví dụ Public key Bitcoin có dạng: 3048 0241 00C9 18FA CF8D EB2D EFD5 FD37 89B9 E069 EA97 FC20 5E35 F577 EE31 C4FB C6E4 4811 7D86 BC8F BAFA 362F 922B F01B 2F40 C744 2654 C0DD 2881 D673 CA2B 4003 C266 E2CD CB02 0301 0001
PassPhrase là gì?

PassPhrase là gì?
Mối liên hệ giữa PassPhrase và Private key là như thế nào? Một Passphrase bao gồm nhiều Private key bên trong. Hình dung một cách dễ hiểu Passphrase giống như một chìa khóa của những căn hộ trong chung cư, còn Private key chính là chìa khóa của từng căn hộ trong đó.
Passphrase đại diện cho tổ hợp ví, Private key đại diện cho 1 ví duy nhất, nên khi bạn mới tải về một ví điện tử ở một máy khác, bạn phải Import Passphrase trước chứ ko phải Private Key.
Đặc điểm của Private Key

Đặc điểm của Private Key
Private key được sử dụng nhiều để bảo mật thông tin quan trọng bới nó có những đặc điểm sau:
- Bảo mật cao: Private key được thiết kế để được bảo vệ chặt chẽ và không được chia sẻ công khai. Điều này đảm bảo rằng chỉ người sở hữu private key mới có khả năng giải mã thông tin được mã hóa bằng public key tương ứng.
- Sự độc nhất: Mỗi cặp khóa công khai và private key là duy nhất. Khóa riêng tư không giống nhau giữa các đối tượng khác nhau, tạo ra một phương tiện độc nhất để xác định và chứng thực người sở hữu.
- Quản lý an toàn: Private key thường được lưu trữ trên các thiết bị an toàn như USB token hoặc trong môi trường cứng được bảo vệ, nhằm đảm bảo rằng không ai có thể truy cập trái phép và chiếm đoạt nó.
- Khả năng ký và giải mã: Private key không chỉ được sử dụng để giải mã thông tin mà còn để tạo chữ ký số. Điều này quan trọng trong việc xác thực danh tính và xác nhận tính toàn vẹn của thông tin truyền tải qua mạng.
Cách thức hoạt động của Private Key

Cách thức hoạt động của Private Key
Cách thức hoạt động của “Private Key” thường được giải thích dưới góc độ của hệ thống mã hóa khóa công khai. Dưới đây là cách thức hoạt động của loại khóa này:
- Tạo cặp khóa:
- Người sử dụng tạo một cặp khóa mới, bao gồm một khóa công khai (public key) và một khóa riêng tư (private key).
- Khóa công khai được chia sẻ rộng rãi và có thể được bất kỳ ai cũng biết đến.
- Khóa riêng tư được bảo quản một cách cẩn thận và không bao giờ được tiết lộ.
- Mã hóa thông tin:
- Người khác sử dụng khóa công khai của người sử dụng để mã hóa thông tin trước khi gửi nó đến họ.
- Chỉ khóa riêng tư của người sử dụng mới có khả năng giải mã thông tin này.
- Chữ ký số:
- Người sử dụng sử dụng khóa riêng tư để tạo chữ ký số cho thông tin mình gửi đi.
- Chữ ký số là một loại dấu nhận nhằm xác nhận danh tính và tính toàn vẹn của thông tin.
- Giải mã và xác nhận:
- Chỉ người sở hữu khóa riêng tư mới có thể giải mã thông tin được mã hóa bằng khóa công khai của họ.
- Chữ ký số được kiểm tra bằng cách sử dụng khóa công khai của người sử dụng, xác nhận tính toàn vẹn và nguồn gốc của thông tin.
- Bảo mật hóa hệ thống:
- Khóa riêng tư cần được bảo vệ chặt chẽ để tránh rủi ro mất mát hoặc sử dụng trái phép.
- Các biện pháp bảo mật như lưu trữ trên phần cứng an toàn (hardware security module) giúp tăng cường bảo mật.
So sánh Private Key và Public Key
Đặc Điểm | Private Key | Public Key |
Mục Đích | Dùng nhận coin/token | Dùng để gửi coin/token và truy cập |
Bảo Mật | Cần được bảo vệ chặt chẽ và không được tiết lộ. | Có thể được chia sẻ một cách an toàn mà không ảnh hưởng đến bảo mật. |
Sự Liên Kết | Luôn đi kèm với một khóa công khai tương ứng. | Luôn đi kèm với một khóa riêng tư tương ứng. |
Tính Duy Nhất | Mỗi cặp khóa riêng tư và công khai là duy nhất. | Mỗi cặp khóa riêng tư và công khai là duy nhất. |
Mối Quan Hệ | Chỉ chủ nhân private key mới có thể giải mã. | Bất kỳ ai cũng có thể sử dụng public key để mã hóa. |
Quá Trình Mã Hóa và Giải Mã | Sử dụng private key để giải mã và ký số. | Sử dụng public key để mã hóa và kiểm tra chữ ký số. |
Quản Lý An Toàn | Cần được lưu trữ an toàn, thường trên phần cứng an toàn. | Có thể được lưu trữ một cách an toàn hơn so với private key, nhưng không yêu cầu cùng mức độ an toàn. |
Giao Tiếp An Toàn | Sử dụng trong việc xác thực và giải mã thông tin. | Sử dụng để mã hóa thông tin trước khi gửi và xác thực danh tính. |
Tổng kết
“Private Key” đóng vai trò là ngôi nhà bảo vệ sự riêng tư, chỉ có chủ nhân của nó mới có thể mở khóa thành công và được phép truy cập vào. Đây là yếu hàng đầu để bảo vệ các đồng coin trên trên các sàn giao dịch tiền ảo hiện nay. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi vừa cung cấp đã mang đến cho bạn một số kiến thức bổ ích.
Tôi là Michael Đỗ, tên thật là Đỗ Văn Toàn, sinh năm 1990 tại thành phố Hồ Chí Minh. Hiện tại tôi đang là nhà phân tích thị trường cho công ty CF Việt, với kinh nghiệm gần 10 năm trên thị trường, tôi hy vọng có thể cung cấp cho bạn những thông tin kiến thức bổ ích.