Index Fund là các quỹ đầu tư chứng khoán mà mục tiêu của nó là sao chép hoặc theo dõi một chỉ số chứng khoán nhất định. Các quỹ này có nhiều ưu điểm và hạn chế mà nhà đầu tư cần biết.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu về Index Fund và top những quỹ Index Fund phổ biến hiện nay. Hãy cùng theo dõi bài viết của CF Việt để tìm hiểu thêm.
Index Fund là gì?
Index Fund hay còn được gọi là quỹ chỉ số, là một loại quỹ đầu tư tương hỗ hoặc quỹ giao dịch trao đổi (ETF) được thiết kế để theo dõi hoặc sao chép hiệu suất của một chỉ số thị trường cụ thể. Chỉ số này có thể đại diện cho thị trường chứng khoán trong nước hoặc toàn cầu. Mục tiêu chính của Index Fund là cố gắng đạt được tỷ suất sinh lời tương đồng hoặc gần bằng với chỉ số mà nó theo dõi.
Đặc điểm của quỹ Index fund
Các đặc điểm chính của Index Fund bao gồm:
- Phương Thức Quản Lý Pasive: Index Fund thường được quản lý theo phương thức pasive management, nghĩa là không có quyết định chủ động trong việc chọn lựa cổ phiếu. Thay vào đó, nó giữ cổ phiếu tương ứng với tỷ lệ trọng của chúng trong chỉ số.
- Đa dạng hóa tự động: Bởi vì nó theo dõi một chỉ số chứng khoán, Index Fund tự nhiên mang đến sự đa dạng hóa đối với các nhà đầu tư, vì nó bao gồm nhiều cổ phiếu từ nhiều công ty khác nhau.
- Chi phí thấp: Do không đòi hỏi quản lý tích cực, nhiều Index Fund có chi phí quản lý thấp hơn so với quỹ quản lý tích cực (chỉ 0.04%/năm). Điều này làm cho chúng trở thành một lựa chọn chi phí hiệu quả cho nhiều nhà đầu tư.
- Chủ động theo dõi chỉ số thị trường: Index Fund cố gắng theo dõi hiệu suất của một chỉ số thị trường cụ thể, chẳng hạn như S&P 500, Nasdaq, hoặc Dow Jones, tùy thuộc vào mục tiêu đầu tư của quỹ.
- Dùng cho mục đích đầu tư dài hạn: Nhiều nhà đầu tư sử dụng Index Fund cho mục đích đầu tư dài hạn, nhằm đạt được lợi ích từ sự tăng trưởng dài hạn của thị trường chứng khoán.
Phân loại Index fund
Index fund có thể được phân loại theo cách thức phát hành và giao dịch của chứng chỉ quỹ thành hai loại chính là quỹ mở và quỹ ETF. Chi tiết các loại quỹ như sau:
Quỹ mở
Là quỹ đầu tư bám sát chỉ số chứng khoán, cho phép mua lại các chứng chỉ quỹ đã phát hành dựa vào tài sản ròng của đơn vị chứng chỉ quỹ, được xác định mỗi ngày. Quỹ mở không niêm yết trên sàn giao dịch, mà giao dịch trực tiếp giữa nhà đầu tư và đơn vị phát hành. Ví dụ: quỹ VFMVN30 của Công ty quản lý quỹ VFM theo dõi chỉ số VN30 của sàn HOSE.
Quỹ ETF
Đây là một dạng quỹ đầu tư thuộc hệ thống quỹ giao dịch trên sàn chứng khoán. Đặc trưng nổi bật của ETF là khả năng giao dịch như cổ phiếu thông thường, cho phép nhà đầu tư mua và bán chúng trên thị trường mở cửa trong suốt giờ giao dịch. ETF thường được thiết kế để mô phỏng hoặc theo dõi hiệu suất của một chỉ số cụ thể, chẳng hạn như các chỉ số chứng khoán, trái phiếu, hoặc hàng hóa. Ví dụ: quỹ E1VFVN30 của Công ty quản lý quỹ Dragon Capital theo dõi chỉ số VN30 của sàn HOSE.
Top những quỹ Index Fund phổ biến hiện nay
S&P 500 Index Fund
Là quỹ theo dõi chỉ số S&P 500, một trong những chỉ số chứng khoán hàng đầu thế giới, bao gồm 500 công ty lớn nhất của Mỹ, như Apple, Microsoft, Amazon, Facebook,… Quỹ này cho phép nhà đầu tư sở hữu một phần của nền kinh tế Mỹ và hưởng lợi từ sự tăng trưởng của các công ty hàng đầu.
Ví dụ: Quỹ Vanguard S&P 500 ETF (VOO), quỹ iShares Core S&P 500 ETF (IVV), quỹ SPDR S&P 500 ETF Trust (SPY)
Russell 2000 Index
Russell 2000 Index Fund là quỹ theo dõi chỉ số Russell 2000, một chỉ số chứng khoán đại diện cho các công ty có vốn hóa thị trường nhỏ (small-cap) của Mỹ, bao gồm khoảng 2000 công ty. Quỹ này cho phép nhà đầu tư tiếp cận với một phân khúc thị trường ít được chú ý hơn, nhưng có tiềm năng tăng trưởng cao hơn so với các công ty lớn.
Ví dụ: Quỹ iShares Russell 2000 ETF (IWM), quỹ Vanguard Russell 2000 ETF (VTWO), quỹ SPDR Russell 2000 ETF (SRTY).
MSCI EAFE Index
Đây là loại quỹ theo dõi chỉ số MSCI EAFE, một chỉ số chứng khoán đại diện cho các thị trường phát triển ngoài Bắc Mỹ, bao gồm châu Âu, châu Á và châu Đại Dương. Quỹ này cho phép nhà đầu tư đa dạng hóa danh mục đầu tư quốc tế và hưởng lợi từ sự phát triển của các nền kinh tế khác nhau.
Ví dụ: Quỹ iShares MSCI EAFE ETF (EFA), quỹ Vanguard FTSE Developed Markets ETF (VEA), quỹ Schwab International Equity ETF (SCHF).
Nasdaq Composite Index
Là quỹ theo dõi chỉ số Nasdaq Composite, một chỉ số chứng khoán đại diện cho các công ty niêm yết trên sàn Nasdaq của Mỹ, bao gồm hơn 3000 công ty, chủ yếu là các công ty công nghệ, sinh học, và dịch vụ. Quỹ này cho phép nhà đầu tư tiếp cận với các công ty đổi mới và sáng tạo nhất của thị trường và hưởng lợi từ sự tăng trưởng của ngành công nghệ.
Ví dụ: Quỹ Invesco QQQ Trust (QQQ), quỹ Fidelity Nasdaq Composite Index Fund (FNCMX), quỹ First Trust NASDAQ-100 Equal Weighted Index Fund (QQEW).
Lời kết
Vậy là trong bài viết này, CF Việt đã đánh giá về khái niệm Index Fund và giới thiệu top những quỹ Index Fund phổ biến hiện nay. Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm tài chính khác, bạn có thể tham khảo thêm về top sàn Forex uy tín của CF Việt. Chúc bạn giao dịch thành công!
Tôi là Jennifer Nguyễn, tên thật là Nguyễn Quỳnh Thư, sinh năm 1995 tại thủ đô Hà Nội. Hiện tại tôi đang là trader cho công ty CF Việt, với kinh nghiệm gần 7 năm trên thị trường, tôi hy vọng có thể cung cấp cho bạn những thông tin kiến thức bổ ích.